Xe Lăn Kama Soma 150
(0 đánh giá)Độ Rộng Ghế*
Độ Sâu Ghế (inch) 16*17 18*17
Kích Thước Bánh Trước*
Kích Thước Bánh Sau (inch) 7*22F 7*22F
Chiều Rộng Ghế (mm) 400 450
Chiều Dài Ghế (mm) 420 420
Chiều Cao Ghế (mm) 500 500
Chiều Cao Tựa Lưng (mm) 380 380
Chiều Cao Thành Tay (mm) 220 220
Chiều Dài Thành Chân (mm) 410~450 410~450
Tải Trọng Tối Đa (kg) 100 100
Khối Lượng Ghế khi không có phụ kiện (kg) 11.5 11.7
Tổng Khối Lượng Ghế (kg) 11.5 11.7
Tổng DàixRộngxCao (mm) 970*650*870 970*680*870
Tổng DàixRộngxCao khi gấp gọn (mm) 970*280*730 970*280*730
Soma 105 là xe lăn nhôm tiêu biểu. Với 2 loại bánh to cho người tự đẩy, với 2 kích thước ghế ngồi cho tùy vào vóc dáng người dùng.
Chắc, bền và gọn nhẹ, đây là loại xe lí tưởng cho những ai đang tìm kiếm một lựa chọn đơn giản nhưng tiện dụng.
Phần tựa lưng có thể gập được: Giúp việc di chuyển và bảo quản xe lăn dễ dàng hơn.
Phanh sau: Để người hỗ trợ dễ dàng điều chỉnh tốc độ xe, an toàn khi di chuyển.
Tấm lót có thể tháo rời: Thiết kế cải tiến giúp cho việc vệ sinh chỗ ngồi nhanh chóng, dễ dàng . Chỉ cần nới lỏng ốc và kéo tấm lót ra để làm sạch khi muốn. Xe cũng được tăng sức căng bề mặt, tránh hiện tượng chỗ ngồi bị chùng xuống sau một thời gian.
Khung xe elip độc đáo: Soma 105 được thiết kế nhằm thách thức những quan niệm truyền thống về xe lăn. Và khi được tạo ra , nó không chỉ đẹp mắt mà còn có độ bền cao.
Bằng cách giảm tối đa các mối hàn và loại bỏ dạng khung hình chữ nhật, Karma đã tạo ra loại xe với khung elip độc đáo. Chiếc xe giờ đây không chỉ đẹp, bền mà còn vừa túi tiền với người dùng.
Nhiều lựa chọn
Đáp ứng các nhu cầu khác nhau với 2 loại bánh sau: bánh to 22 inch dành cho người tự đẩy , và bánh nhỏ 16 inch dành cho người hỗ trợ.
Tên Sản Phẩm | SOMA 105 | SOMA 105 |
Độ Rộng Ghế* Độ Sâu Ghế (inch) | 16*17 | 18*17 |
Kích Thước Bánh Trước* Kích Thước Bánh Sau (inch) | 7*22F | 7*22F |
Chiều Rộng Ghế (mm) | 400 | 450 |
Chiều Dài Ghế (mm) | 420 | 420 |
Chiều Cao Ghế (mm) | 500 | 500 |
Chiều Cao Tựa Lưng (mm) | 380 | 380 |
Chiều Cao Thành Tay (mm) | 220 | 220 |
Chiều Dài Thành Chân (mm) | 410~450 | 410~450 |
Tải Trọng Tối Đa (kg) | 100 | 100 |
Khối Lượng Ghế khi không có phụ kiện (kg) | 11.5 | 11.7 |
Tổng Khối Lượng Ghế (kg) | 11.5 | 11.7 |
Tổng DàixRộngxCao (mm) | 970*650*870 | 970*680*870 |
Tổng DàixRộngxCao khi gấp gọn (mm) | 970*280*730 | 970*280*730 |